Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dumping in thin layers

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự đổ theo lớp mỏng

Kỹ thuật chung

Địa chất

sự đổ theo lớp mỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dumping margin

    giá chênh lệch bán phá giá,
  • Dumping market

    thị trường bán phá giá,
  • Dumping on the market

    bán phá giá trên thị trường,
  • Dumping place

    địa điểm đổ hàng hóa, địa điểm rót hàng,
  • Dumping price

    giá bán phá giá,
  • Dumping site

    bãi phế liệu,
  • Dumping stomach

    hội chứng dumping,
  • Dumping syndrome

    hội chứng đổ tháo,
  • Dumping tax

    thuế bán phá giá,
  • Dumping wag(g)on

    xe goòng lật được,
  • Dumping wagon

    goòng thùng lật,
  • Dumpish

    / ´dʌmpiʃ /, tính từ, buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán,
  • Dumpling

    / ´dʌmpliη /, Danh từ: bánh bao; bánh hấp, bánh bao nhân táo ( (cũng) apple dumpling), (từ mỹ,nghĩa...
  • Dumps

    / dʌmps /, Danh từ số nhiều: sự buồn nản, sự buồn chán, Từ đồng nghĩa:...
  • Dumpster

    Danh từ: thùng đựng rác to (dùng cho xe chở rác),
  • Dumptruck

    xe lật (đổ rác, vật liệu...)
  • Dumpy

    / ´dʌmpi /, Tính từ: buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập, Danh...
  • Dumpy level

    cao độ đổ đống, độ cao đổ đống, máy thủy chuẩn, mực thủy chuẩn,
  • Dun

    / dʌn /, Tính từ: nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, Danh từ: màu...
  • Dun-bird

    / ´dʌn¸bə:d /, danh từ, (động vật học) vịt đầu nâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top