Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Dumpy level

    cao độ đổ đống, độ cao đổ đống, máy thủy chuẩn, mực thủy chuẩn,
  • Dun

    / dʌn /, Tính từ: nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, Danh từ: màu...
  • Dun-bird

    / ´dʌn¸bə:d /, danh từ, (động vật học) vịt đầu nâu,
  • Dun & Bradstreet Report

    báo cáo tư vấn tín dụng của công ty dun & bradstreet,
  • Dunce

    / dʌns /, Danh từ: người tối dạ, người ngu độn, dunce's cap, mũ lừa bằng giấy (đội vào đầu...
  • Dunce's cap

    Thành Ngữ:, dunce's cap, mũ lừa bằng giấy (đội vào đầu những học sinh học dốt)
  • Dundasite

    đunđaxit, dunđaxít,
  • Dunderhead

    / ´dʌndə¸hed /,
  • Dune

    / dju:n /, Kỹ thuật chung: cồn, đụn cát, Từ đồng nghĩa: noun, hillock...
  • Dune field

    cồn cát,
  • Dune range

    dãy cồn cát,
  • Dune region

    vùng cồn cát,
  • Dune sand

    cát đụn,
  • Duneland

    Danh từ: vùng lắm cồn cát,
  • Dunelike

    / 'dju:nlaik /, Tính từ: giống cồn cát,
  • Dung

    / dʌη /, Danh từ: phân thú vật, phân bón, Điều ô uế, điều nhơ bẩn, Ngoại...
  • Dung-beetle

    / ´dʌη¸bi:tl /, danh từ, bọ phân,
  • Dung-cart

    / ´dʌηka:t /, danh từ, xe chở phân,
  • Dung-fly

    Danh từ: con nhặng,
  • Dung-fork

    Danh từ: cái chĩa bới phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top