Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Duplexed system

Mục lục

Toán & tin

hệ thống ghép đôi
hệ thống song công

Kỹ thuật chung

linh kiện thay thế

Giải thích EN: A system having two separate sets of equipment, each having the ability to interchange with the other in case of system failure.Giải thích VN: Hệ thống máy có hai bộ phận riêng biệt, có khả năng thay thế cho nhau trong trường hơp hệ thống đó bị hỏng.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top