Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dusting

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʌstiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi
(từ lóng) trận đòn
to give someone a dusting
nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận
(từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển)

Chuyên ngành

Xây dựng

làm thành cột
sự quét bụi
tạo ra bụi

Kỹ thuật chung

sự hóa bụi

Kinh tế

bột
đường bột
sự lấp đầy
sự rây

Địa chất

sự tạo thành bụi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing , vanquishment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top