Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dutch cheese

Nghe phát âm

Kinh tế

fomat Hà Lan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dutch cone test

    thí nghiệm xuyên côn hà lan,
  • Dutch cure

    sự ướp muối khô hà lan,
  • Dutch door

    cửa kiểu hà lan,
  • Dutch gable roof

    mái hồi kiểu hà lan,
  • Dutch metal

    Danh từ: lá vàng giả (hợp kim đồng với kẽm),
  • Dutch oil

    dầu hà lan, etylen clorua, dầu lanh,
  • Dutch oven

    Danh từ: lò quay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bếp dã chiến,
  • Dutch process

    quy trình dutch,
  • Dutch screen

    sàng cong,
  • Dutch tile

    ngói kiểu hà lan,
  • Dutchman

    / dʌtʃmən /, Danh từ: người hà-lan, i'm a dutchman if i do!, tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi...
  • Dutchwoman

    / dʌt∫'wumən /, Danh từ: người đàn bà hà-lan,
  • Duteous

    / ´dju:tiəs /, như dutiful, Từ đồng nghĩa: adjective, dutiful , obeisant , respectful
  • Duteousness

    / ´djutiəsnis /, như dutifulness,
  • Dutiable

    / ´dju:tiəbl /, Tính từ: phải nộp thuế, phải đóng thuế, Kinh tế:...
  • Dutiable articles

    hàng phải nộp thuế,
  • Dutiable cargo list

    bảng hàng hóa phải đóng thuế,
  • Dutiable goods

    hàng nộp thuế, hàng phải nộp thuế, entry for dutiable goods, tờ khai nhập khẩu hàng nộp thuế
  • Dutiable price

    giá chịu thuế, giá nộp thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top