Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Duteousness

/´djutiəsnis/

Thông dụng

Cách viết khác dutifulness

Như dutifulness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dutiable

    / ´dju:tiəbl /, Tính từ: phải nộp thuế, phải đóng thuế, Kinh tế:...
  • Dutiable articles

    hàng phải nộp thuế,
  • Dutiable cargo list

    bảng hàng hóa phải đóng thuế,
  • Dutiable goods

    hàng nộp thuế, hàng phải nộp thuế, entry for dutiable goods, tờ khai nhập khẩu hàng nộp thuế
  • Dutiable price

    giá chịu thuế, giá nộp thuế,
  • Dutiable stores

    đồ dùng trên tàu phải đóng thuế, vật liệu phải hộp thuế,
  • Dutiable value

    giá tính thuế quan,
  • Dutiable weight

    trọng lượng nộp thuế,
  • Duties

    ,
  • Duties and taxes

    thuế, the charges imposed on the manufacture , supply or import of goods and services, là các khoản phí đánh vào quá trình sản xuất, cung...
  • Dutiful

    / ´dju:tiful /, Tính từ: biết vâng lời, biết nghe lời, biết tôn kính, biết kính trọng, có ý...
  • Dutifully

    / 'dju:tifuli /, Phó từ: nghiêm túc, đầy ý thức trách nhiệm,
  • Dutifulness

    / ´dju:tifulnis /, danh từ, sự biết vâng lời, sự biết nghe lời, sự biết tôn kính, sự biết kính trọng, sự có ý thức chấp...
  • Duty

    / 'dju:ti /, Danh từ: sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm,...
  • Duty, duty cycle

    chế độ làm việc, chu trình làm việc,
  • Duty-bound

    / ,dju:ti'baund /, Tính từ:, they are duty-bound to do it, họ buộc lòng phải làm việc ấy
  • Duty-free

    / ´djuti¸fri: /, Tính từ & phó từ: không phải nộp thuế, được miễn thuế, Xây...
  • Duty-free articles

    hàng miễn thuế,
  • Duty-free certificate

    giấy chứng miễn thuế,
  • Duty-free entry

    tờ khai miễn thuế quan, tờ khai vào cảng miễn thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top