Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dutifulness

Nghe phát âm

Mục lục

/´dju:tifulnis/

Thông dụng

Cách viết khác duteousness

Danh từ
Sự biết vâng lời, sự biết nghe lời
Sự biết tôn kính, sự biết kính trọng
Sự có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sự sẵn sàng làm bổn phận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Duty

    / 'dju:ti /, Danh từ: sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm,...
  • Duty, duty cycle

    chế độ làm việc, chu trình làm việc,
  • Duty-bound

    / ,dju:ti'baund /, Tính từ:, they are duty-bound to do it, họ buộc lòng phải làm việc ấy
  • Duty-free

    / ´djuti¸fri: /, Tính từ & phó từ: không phải nộp thuế, được miễn thuế, Xây...
  • Duty-free articles

    hàng miễn thuế,
  • Duty-free certificate

    giấy chứng miễn thuế,
  • Duty-free entry

    tờ khai miễn thuế quan, tờ khai vào cảng miễn thuế,
  • Duty-free goods

    hàng miễn thuế, entry for duty-free goods, tờ khai hàng miễn thuế hải quan, entry for duty-free goods, tờ khai nhập khẩu hàng miễn...
  • Duty-free importation

    sự nhập khẩu (được) miễn thuế,
  • Duty-free imports

    hàng nhập khẩu miễn thuế,
  • Duty-free price

    giá chưa tính thuế,
  • Duty-free shop

    cửa hàng miễn thuế (ở sân bay...), cửa hàng miễn thuế quan
  • Duty-free slip

    giấy miễn thuế,
  • Duty-free system

    chế độ miễn thuế,
  • Duty-free treatment

    đãi ngộ miễn thuế, sự ưu đãi miễn thuế,
  • Duty-list

    Danh từ: danh sách trực nhật,
  • Duty-paid

    Tính từ: Đã nộp thuế, đã nộp thuế (hải quan), duty-paid entry, tờ khai đã nộp thuế hải quan,...
  • Duty-paid certificate

    giấy chứng nhận đã nộp thuế,
  • Duty-paid contract

    hợp đồng đã trả thuế,
  • Duty-paid entry

    tờ khai đã nộp thuế hải quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top