Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dwang

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

chìa vặn lớn
rầm chống ngang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dwarf

    / dwɔrf /, Tính từ: lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, Danh từ: người...
  • Dwarf abutment

    mố lùn, mố thấp,
  • Dwarf partition

    vách lửng, vách lửng,
  • Dwarf pelvis

    chậu lùn,
  • Dwarf tapeworm

    sán lùn,
  • Dwarf wall

    tường chắn,
  • Dwarfish

    / ´dwɔ:fiʃ /, Tính từ: lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, Kỹ thuật chung:...
  • Dwarfism

    / ´dwɔ:fizəm /, Danh từ: Điều kiện trở thành nhỏ bé; còi cọc, Y học:...
  • Dwayf pelvis

    chậu lùn,
  • Dwc (deadweight capacity)

    trọng tải toàn phần (sự thuê tàu),
  • Dwct (deadweight cargo tons)

    tấn trọng tải hàng hoá (sự thuê tàu),
  • Dwell

    / dwel /, Nội động từ: ( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở, ( + on, upon) dừng lại ở, chăm...
  • Dwell-angle map

    bản đồ góc ngậm,
  • Dwell mechanism

    cơ cấu có dừng,
  • Dwell period

    thời gian ngậm,
  • Dweller

    / ´dwelə /, Danh từ: người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào), Từ...
  • Dwelling

    / ´dweliη /, Danh từ: sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại (ở...), sự chăm chú...
  • Dwelling-house

    / ´dweliηhaus /, Danh từ: nhà ở (không phải là nơi làm việc, cửa hàng...), Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top