Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dwell

Nghe phát âm

Mục lục

/dwel/

Thông dụng

Nội động từ

( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở
to dwell in the country
ở nông thôn
( + on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
to dwell on a note
nhìn lâu vào một nốt
to dwell on someone's mistake
day đi day lại mãi một lỗi của ai
Đứng chững lại trước khi vượt rào (ngựa)

Danh từ

(kỹ thuật) sự dừng đều đặn của máy móc

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

sự dừng (máy), phần dừng (biến dạng cam), dừng

Cơ - Điện tử

Sự dừng, trạng thái tĩnh, phần dừng (ở biên dạngcam)

Cơ khí & công trình

phần dừng (ở biên dạng cam)

Giải thích EN: The part of a cam that allows the cam follower to remain at maximum lift for an extended period of time..

Giải thích VN: Phần của cam cho phép bộ phận bị dẫn của cam giữ được sức nâng tối đa trong khoảng thời gian gia hạn thêm.

Ô tô

góc ngậm
dwell-angle map
bản đồ góc ngậm
variable dwell
kiểm soát góc ngậm
thời gian ngậm

Kỹ thuật chung

ngụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abide , bide , bunk * , continue , crash * , establish oneself , exist , flop * , hang one’s hat , hang out * , hole up * , inhabit , keep house , locate , lodge , make one’s home , nest , occupy , park * , perch * , pitch tent , quarter , remain , rent , reside , rest , room , roost * , settle , sojourn , squat * , stay , stop , tarry , tenant , tent , domicile , house , inhere , lie , repose , cark , fret , mope , worry , brood , expatiate , harp , linger , live

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top