Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dyad

Nghe phát âm

Mục lục

/´daiæd/

Thông dụng

Danh từ

Số 2 (hai)
Nhóm hai, bộ đôi, cặp
(hoá học) gốc hoá trị hai

Chuyên ngành

Toán & tin

diat

Xem thêm các từ khác

  • Dyadic

    Tính từ: gồm hai, nhóm hai, hai ngôi, nhị nguyên, dyadic operator, toán tử hai ngôi, dyadic boolean operation,...
  • Dyadic (a-no)

    bộ đôi, cặp,
  • Dyadic Boolean operation

    phép toán boole nhị nguyên, phép toán hai ngôi,
  • Dyadic number

    số nhị phân,
  • Dyadic operation

    phép toán nhị nguyên, phép toán hai ngôi,
  • Dyadic operator

    toán tử hai ngôi, toán tử nhị nguyên, toán tử nhị phân,
  • Dyadic relation

    quan hệ hai ngôi,
  • Dyadic system

    hệ nhị phân,
  • Dyarchy

    Danh từ: chính phủ quyền lực trao cho hai người hay hai bộ phận,
  • Dycrinism

    loạnnội tiết,
  • Dydrogesterone

    một honnone phái tính nữ tổng hợp chưa rối loạn kinh nguyệt đề phòng sẩy thai,
  • Dye

    / dai /, Danh từ: thuốc nhuộm, màu, màu sắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Động...
  • Dye-base film

    thuốc nhuộm,
  • Dye-bath

    Danh từ: nước thuốc nhuộm,
  • Dye-binding method

    phương pháp kết hợp với chất màu,
  • Dye-house

    Danh từ: xưởng nhuộm,
  • Dye-polymer recording

    ghi bằng polime-thuốc nhuộm,
  • Dye-stuff

    / ´daistʌf /, danh từ, thuốc nhuộm,
  • Dye-wood

    Danh từ: gỗ thuốc nhuộm,
  • Dye-works

    / ´daiwə:ks /, danh từ, xưởng nhuộm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top