Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dye-works

Nghe phát âm

Mục lục

/´daiwə:ks/

Thông dụng

Danh từ
Xưởng nhuộm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dye laser

    laze hóa màu, laze màu nhuộm,
  • Dye penetrant examination

    phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu,
  • Dye polymer recording

    ghi bằng polyme thuốc nhuộm,
  • Dye stuff

    chất màu, thuốc nhuộm,
  • Dye sublimation printer

    máy in thăng hoa mực,
  • Dye test

    thử (bằng cách) nhuộmq,
  • Dye vat

    Danh từ: thùng nhuộm,
  • Dye wood

    gỗ nhuộm,
  • Dyeable

    Tính từ: có thể nhuộm được,
  • Dyecrete process

    nhuộm vĩnh cửu,
  • Dyed

    ,
  • Dyed-in-the-wool

    Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted ,...
  • Dyed in grain

    Thành Ngữ:, dyed in grain, dye
  • Dyeing

    / ´daiiη /, Danh từ: sự nhuộm, Dệt may: nghề nhuộm, Kỹ...
  • Dyer

    / ´daiə /, Danh từ: thợ nhuộm,
  • Dyer's oil

    dầu trong thuốc nhuộm,
  • Dyer's weed

    Danh từ: (thực vật học) cây nhọ nồi,
  • Dyes

    ,
  • Dyestuff

    Nghĩa chuyên ngành: chất nhuộm, Từ đồng nghĩa: noun, colorant , coloring...
  • Dying

    / ˈdaɪɪŋ /, Danh từ: sự chết, Tính từ: chết; hấp hối, thốt ra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top