Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dyecrete process

Kỹ thuật chung

nhuộm vĩnh cửu

Giải thích EN: A process in which organic dyes are used to permanently color concrete.Giải thích VN: Quá trình nhuộm mà mầu nhuộm được giữ lại vĩnh viễn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dyed

    ,
  • Dyed-in-the-wool

    Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted ,...
  • Dyed in grain

    Thành Ngữ:, dyed in grain, dye
  • Dyeing

    / ´daiiη /, Danh từ: sự nhuộm, Dệt may: nghề nhuộm, Kỹ...
  • Dyer

    / ´daiə /, Danh từ: thợ nhuộm,
  • Dyer's oil

    dầu trong thuốc nhuộm,
  • Dyer's weed

    Danh từ: (thực vật học) cây nhọ nồi,
  • Dyes

    ,
  • Dyestuff

    Nghĩa chuyên ngành: chất nhuộm, Từ đồng nghĩa: noun, colorant , coloring...
  • Dying

    / ˈdaɪɪŋ /, Danh từ: sự chết, Tính từ: chết; hấp hối, thốt ra...
  • Dying-out

    sự tắt (dao động),
  • Dying oscillation

    sự dao động tắt dần,
  • Dyke

    / daik /, (slang) người đồng tính luyến ái nữ. xem lesbian, Hóa học & vật liệu: đai-cơ, thể...
  • Dyke dam

    đê,
  • Dyke rock

    đá đaicơ, đá thể tường,
  • Dykes

    ,
  • Dynameter

    lực kế,
  • Dynamic

    / daɪˈnæmɪk /, Tính từ ( (cũng) .dynamical): (thuộc) động lực, (thuộc) động lực học, năng động,...
  • Dynamic(al)

    Toán & tin: (thuộc) động lực,
  • Dynamic (al) error

    lỗi động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top