Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dyeing

Nghe phát âm

Mục lục

/´daiiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhuộm

Chuyên ngành

Dệt may

nghề nhuộm

Kỹ thuật chung

nhuộm màu

Giải thích EN: The process of applying a color-producing agent to a material.Giải thích VN: Một quy trình ứng dụng tác nhân tạo màu cho vật liệu.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top