- Từ điển Anh - Việt
Dying
Nghe phát âmMục lục |
/ˈdaɪɪŋ/
Thông dụng
Danh từ
Sự chết
Tính từ
Chết; hấp hối
Thốt ra lúc chết
Sắp tàn
- dying years
- những năm tháng lụi tàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- at death’s door , at end of rope , decaying , declining , disintegrating , done for * , doomed , ebbing , fading , fated , final , giving up the ghost , going , in extremis , moribund , mortal , one foot in grave , on last leg , passing , perishing , sinking , vanishing , withering , agonal , dead , expiring , fey , last , perishable
Từ trái nghĩa
adjective
- creating , developing , growing , living , reviving
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dying-out
sự tắt (dao động), -
Dying oscillation
sự dao động tắt dần, -
Dyke
/ daik /, (slang) người đồng tính luyến ái nữ. xem lesbian, Hóa học & vật liệu: đai-cơ, thể... -
Dyke dam
đê, -
Dyke rock
đá đaicơ, đá thể tường, -
Dykes
, -
Dynameter
lực kế, -
Dynamic
/ daɪˈnæmɪk /, Tính từ ( (cũng) .dynamical): (thuộc) động lực, (thuộc) động lực học, năng động,... -
Dynamic(al)
Toán & tin: (thuộc) động lực, -
Dynamic (al) error
lỗi động, -
Dynamic (al) load
tải trọng động, -
Dynamic (al) programming
quy hoạch động, -
Dynamic (al) system
hệ động lực, -
Dynamic (an)
động, -
Dynamic (resource) allocation
cấp phát (tài nguyên) động, -
Dynamic (scale) model
mô hình tỷ lệ động, -
Dynamic Address Translation (DAT)
dịch địa chỉ động, -
Dynamic Capacity Allocation (DCA)
phân phối dung lượng động, -
Dynamic Channel Assignment (DCA)
gán kênh động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.