Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dynamite

Nghe phát âm

Mục lục

/'dainəmait/

Thông dụng

Danh từ

Đinamit

Ngoại động từ

Phá bằng đinamit
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đinamit
dynamite cartridge
đạn đinamit
dynamite charge
nạp (thuốc) đinamit
dynamite magazine
kho thuốc nổ đinamit
dynamite thaw
sự làm chảy đinamit
gelatin dynamite
đinamit gelatin
gum dynamite
đinamit gelatin
thuốc nổ dinamit

Giải thích EN: A powerful blasting explosive that was originally manufactured by the absorption of nitroglycerine into a porous base material such as charcoal or wood pulp; now generally manufactured with ammonium nitrate or cellulose nitrate rather than nitroglycerine. (Fromthe Greek word for "power"; coined by its inventor, Alfred Nobel.).

Giải thích VN: Loại thuốc nổ mạnh có sức công phá. Ban đầu, nó được tạo bằng sự thấm nitrogricerin vào một chất có cáo tạo xốp như than củi hay bột gỗ. Ngày nay, người ta sử dụng ammonium nitrat or cellulose nitrat thay thế cho nitrogricerin (bắt nguồn từ từ trong tiếng Hi Lạp "power", do người tạo ra nó đặt tên, Alfred Nobel).

Xây dựng

thuốc nổ đinamit

Địa chất

(thuốc nổ) đinamit

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gelignite , nitroglycerin , tnt , trinitrotoluene , blast , demolish , destroy , exciting , explosive , shatter , superb , wonderful
verb
demolish , dismantle , knock down , level , pull down , pulverize , raze , tear down , wreck

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top