- Từ điển Anh - Việt
Dynamo
Nghe phát âmMục lục |
/´dainəmou/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều dynamos
Đinamô, máy phát điện
Chuyên ngành
Xây dựng
bình phát điện
Kỹ thuật chung
đinamô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achiever , ball of fire , bundle of energy , busy person , doer , eager beaver * , energetic person , fireball , generator , hard worker , hot shot , live wire , mover and shaker * , pistol * , risk-taker , spark plug , whiz kid * , hustler , go-getter , mover
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dynamo, bipolar
đi-na-mô lưỡng cực, -
Dynamo oil
dầu máy phát điện, dầu máy phát điện, -
Dynamo sheet
tôn silic, -
Dynamogenesis
(sự) phát động sinh lực, -
Dynamograph
cơ lực ký, -
Dynamometamorphism
Địa chất: sự biến chất động lực, -
Dynamometer
/ ¸dainə´mɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo lực, lực kế, Y học: lực... -
Dynamometer brake
bộ hãm có lực kế, bộ hãm để đo công suất, lực kế hấp phụ, phanh động lực, -
Dynamometer car
toa thử tải động lực, -
Dynamometer relay
rơle điện động, rơle kiểu động lực, -
Dynamometer test
sự thử đo lực, thử đo lực, -
Dynamometer wattmeter
oát kế điện động, -
Dynamometric
Tính từ: (thuộc) dụng cụ đo lực; (thuộc) phép đo lực, -
Dynamometric measuring appliance
cái đo lực, -
Dynamometric ring
vòng đo lực, -
Dynamometry
Danh từ: phép đo lực, phép đo lực, Địa chất: sự đo lực, sự... -
Dynamon
Địa chất: (thuốc nổ) dinamon, -
Dynamoneure
neuron vận động, -
Dynamophore
cung cấp năng lượng, -
Dynamoscope
ống nghe co cơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.