Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dynasty

Nghe phát âm

Mục lục

/´dainəsti/

Thông dụng

Danh từ

Triều đại, triều vua
brilliant dynasties in the Vietnamese history
những triều đại vẻ vang trong lịch sử Việt Nam

Chuyên ngành

Xây dựng

triều đại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
absolutism , ascendancy , dominion , empire , government , house , regime , sovereignty , sway , control , dominance , realm , reign , rule , supremacy

Xem thêm các từ khác

  • Dynatron

    Danh từ: (rađiô) đinatron, đèn dynatron, đynatron, hiệu ứng dynatron,
  • Dyne

    / dain /, Danh từ: (vật lý) đyn, Vật lý: đin (vật lý), Điện...
  • Dynia

    prefíx. chỉ đau.,
  • Dynode

    Danh từ: (rađiô) đinôt, cực đi nốt, đi nốt, đynot,
  • Dyphycercal

    Tính từ: có vây đuôi nhọn,
  • Dyphycercy

    Danh từ: (động vật) tính thùy vây đuôi nhọn; tính vây đuôi đôi xứng đều,
  • Dys-

    prefix. chỉ khó, bất thường, hay rối loạ,
  • Dysacousia

    chói tai, loạn thính lực,
  • Dysacousis

    loạn thính lực (sự) chói tai,
  • Dysacousma

    loạn thính lực (sự) chói tai,
  • Dysadaptation

    (chứng) loạn điều tiết,
  • Dysadrenia

    loạn năng tuyến thượng thận,
  • Dysaesthesiae

    rối loạn cảm giác,
  • Dysallilognathia

    (sự) mất cân đối hai hàm,
  • Dysanagnosia

    mất nhận thức một số từ,
  • Dysanalyte

    đizanalit,
  • Dysantigraphia

    mất khả năng chép,
  • Dysaphia

    (chứng) loạn xúc giác,
  • Dysaptation

    chứng loạn điều tiết,
  • Dysarteriotony

    tình trạng huyết áp không bình thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top