Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dyspepsia

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´pepsiə/

Thông dụng

Danh từ

(y học) chứng khó tiêu

Chuyên ngành

Y học

loạn tiêu hóa, khó tiêu

Xem thêm các từ khác

  • Dyspeptic

    / dis´peptik /, Tính từ: (y học) mắc chứng khó tiêu, Danh từ: (y học)...
  • Dysphagia

    Danh từ: (y học) chứng nuốt khó, chứng khó nuốt,
  • Dysphagic

    Tính từ:,
  • Dysphagy

    (chứng) khó nuốt,
  • Dysphasia

    Danh từ: (y học) chứng câm tiếng, loạn phối hợp từ,
  • Dysphasic

    Tính từ:,
  • Dysphemia

    chứng khó nói,
  • Dysphemism

    / ˈdɪsfəˌmɪzəm /, Danh từ: sử dụng cách diễn đạt khó nghe, thô tục hay làm tồi tệ vấn đề...
  • Dysphonia

    Danh từ: (y học) chứng khó phát âm, chứng khó phát âm, khản tiếng,
  • Dysphonia puberum

    vỡ tiếng tuổi dậy thì,
  • Dysphonian

    Tính từ:,
  • Dysphoniapuberum

    vỡ tiếng tuổi dậy thì,
  • Dysphonic

    Tính từ: (y học) xem dysphonic, Y học: (thuộc) khó phát âm,
  • Dysphoria

    Danh từ: (y học) tình trạng cảm thấy khó chịu, không sung sướng, Nghĩa...
  • Dysphotic zone

    đới kẽm sáng,
  • Dysphrasia

    loạn ngôn ngữ loạn phối hợp từ ngữ,
  • Dysphrenia

    bệnh tâm thần chức năng,
  • Dyspigmentation

    loạn sắc tố,
  • Dyspinealism

    loạn năng tuyến tùng,
  • Dyspitrutarism

    loạn năng tuyến yên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top