Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dystrophiaunguium mediana canaliformis

Y học

loạn dưỡng hính rãnh giữamóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dystrophiaungulum

    loạn dưỡng móng.,
  • Dystrophic

    / dis´trɔfik /, tính từ, thuộc sự loạn dưỡng,
  • Dystrophic Lake

    hồ nhược dưỡng, những thể nước cạn có tính axit chứa nhiều mùn hay/và các chất hữu cơ khác; chứa nhiều thực vật...
  • Dystrophoneurosis

    loạndưỡng thần kinh loạn dưỡng do thần kinh,
  • Dystrophy

    / ´distrəfi /, Danh từ: (y học) sự loạn dưỡng, Y học: loạn dưỡng,...
  • Dystropic

    (thuộc) tập tính không bình thường , phong cách không bình thường,
  • Dystropy

    tư cách không bình thường,
  • Dystrypsia

    loạn tiêu hoá dịch tụy,
  • Dysuria

    / dis´juəriə /, Danh từ: (y học) chứng khó đái, Y học: chứng khó...
  • Dysuriac

    người khó tiểu tiện,
  • Dysuric

    (thuộc) khó tiểu tiện,
  • Dysury

    khó tiểu tiện,
  • Dysvitaminosis

    chứng loạn vitamin,
  • Dyszoospermia

    (chứng) loạn tạo tinh trùng,
  • DÐbut

    Danh từ: sự bắt đầu, buổi đầu, bước đầu vào đời, to make one's début as actor, bước đầu...
  • DÐbutant

    Danh từ: chàng trai mới bước vào đời; người mới vào nghề,
  • DÐbutante

    Danh từ: cô gái mới bước vào đời; người đàn bà mới vào nghề, cô gái nhà giàu bước vào...
  • DÐclassÐ

    Tính từ: bị mất địa vị, bị loại, bị đuổi, bị thải,
  • DÐcolletÐ

    Tính từ: Để hở cổ và vai; mặc áo để hở cổ và vai,
  • DÐcor

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top