Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dysvitaminosis

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

chứng loạn vitamin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dyszoospermia

    (chứng) loạn tạo tinh trùng,
  • DÐbut

    Danh từ: sự bắt đầu, buổi đầu, bước đầu vào đời, to make one's début as actor, bước đầu...
  • DÐbutant

    Danh từ: chàng trai mới bước vào đời; người mới vào nghề,
  • DÐbutante

    Danh từ: cô gái mới bước vào đời; người đàn bà mới vào nghề, cô gái nhà giàu bước vào...
  • DÐclassÐ

    Tính từ: bị mất địa vị, bị loại, bị đuổi, bị thải,
  • DÐcolletÐ

    Tính từ: Để hở cổ và vai; mặc áo để hở cổ và vai,
  • DÐcor

    ,
  • DÐgagÐ

    Tính từ: thung dung, khoan thai,
  • DÐjeuner

    Danh từ: bữa ăn sáng,, bữa ăn trưa (trịnh trọng),
  • DÐmarche

    Danh từ: (ngoại giao) sự vận động,
  • DÐmenti

    Danh từ: sự cải chính, lời cải chính,
  • DÐmodÐ

    Tính từ: không đúng mốt, không hợp thời trang,
  • DÐnouement

    Danh từ: Đoạn cuối, đoạn kết, kết cục (vở kịch, cuốn tiểu thuyết...)
  • DÐtente

    Danh từ: (chính trị) tình hình lắng dịu (trong quan hệ giữa các nước),
  • DÐtenu

    người bị giam giữ,
  • Décor

    Danh từ: Đồ trang hoàng, đồ trần thiết, (sân khấu) cảnh phông,
  • Dðbut

    danh từ (cũng debut) sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng của một diễn viên (trên sân khấu, ..),
  • Dðbutant

    danh từ chàng trai mới bước vào nghề,
  • Dðbutante

    danh từ (cũng deb) phụ nữ trẻ tuổi xuất hiện lần đầu tiên để ra mắt một xã hội lịch sự sang trọng.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top