Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

E

Nghe phát âm

Mục lục

/i:/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều Es, E's E, e

Mẫu tự thứ năm trong bảng mẫu tự tiếng Anh
(âm nhạc) nốt mi
Vật hình E
(hàng hải) tàu hạng hai
Viết tắt của earth (nối với đất)
Viết tắt của east (phía đông)

Chuyên ngành

Toán & tin

e (cơ số của lôga tự nhiên)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top