Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

E-layer

Nghe phát âm

Mục lục

/i-'leiə/

Điện tử & viễn thông

tầng E
blanketing type of E layer
tầng E thuộc loại che khuất
sporadic E layer
tầng E rời rạc
sporadic E layer
tầng E thất thường

Kỹ thuật chung

lớp E

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top