- Từ điển Anh - Việt
ESP (electronic point-of-sale)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
ESP (electrostasic precipitator)
bộ kết tủa tĩnh điện, -
ESR
/ i,es,ɑ: /, erythroafte sedimentation rate esc (tốc độ lắng hống cầu), -
ESTV (error statistics by tape volume)
thống kê lỗi bằng dung lượng băng, -
ESV (error statistics by volume)
thống kê lỗi bằng dung lượng, -
ES ( Electric Sunroof)
cửa nóc vận hành bằng điện, -
ES (expert system)
hệ chuyên gia, -
ESe character
ký tự esc, -
ETB (end of transmission block)
cuối khối truyền, sự kết thúc khối truyền, -
ETC (end-of-text character)
ký tự cuối văn bản, ký tự kết thúc văn bản, -
ETDMA (enhance time division multiple access)
đa truy cập phân chia thời gian nâng cao, -
ETRAN - Computer code (ETRAN)
mã máy tính etran, -
ETSI (European Telecommunications Standard Institute)
viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu, -
ETSI Guide Access Network (EGAN)
mạng truy nhập hướng dẫn của etsi, -
ETSI Help Desk for Conformance
văn phòng trợ giúp tính tuân thủ của etsi, -
ETSI MIS Advisory Group (EMAG)
nhóm cố vấn etsi mis, -
ETSI National Standardization Organizations (ETSI) (ENSO)
các tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc gia của etsi, -
ETSI Partnership Projects (EPP)
các dự án đối tác của etsi, -
ETSI Security Technical Committee (SEC)
ủy ban kỹ thuật an toàn của etsi, -
ETSI Standard (ES)
tiêu chuẩn etsi, -
ETSI Technical Committee on Network Aspects (TC-NA)
uỷ ban kỹ thuật etsi về các phương diện mạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.