Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eager

Nghe phát âm

Mục lục

/'i:gə/

Thông dụng

Tính từ

Ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu
eager for learning
ham học
eager for gain
hám lợi
eager glance
cái nhìn hau háu
eager hopes
những hy vọng thiết tha
an eager beaver
người tham công tiếc việc
Nồng (rượu...)
(từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acquisitive , agog , ambitious , antsy , appetent , ardent , athirst , avid , breathless , champing at the bit , covetous , craving , desiring , desirous , dying to , earnest , fervent , fervid , greedy , gung ho * , hankering , heated , hot * , hot to trot , hungry * , impatient , intent , keen , longing , pining , rarin’ to go , ready and willing , restive , restless , self-starting , solicitous , thirsty , vehement , voracious , warmblooded , wild , wishful , yearning , zealous , bursting , thirsting , animated , anxious , ecstatic , emotional , enthusiastic , excited , expectancy , expectant , fanatical , glowing , gluttonous , hardworking , impassioned ravenous , impetuous , importunate , insatiable , intense , itchy , obliging , obsequious , rapacious , rapturous , ravenous , ready , servile , sharp , spirited , vigorous , willing

Từ trái nghĩa

adjective
apathetic , disinterested , dispassionate , unconcerned , uneager , unenthusiastic , indifferent , phlegmatic , stolid , unconcerned unmoved

Xem thêm các từ khác

  • Eagerly

    / 'i:gǝli /, Phó từ: hăm hở, hăng hái, thiết tha, she asked me a favour eagerly, cô ta thiết tha nhờ...
  • Eagerness

    / 'i:gənis /, Danh từ: sự háo hức, sự hăm hở, sự say mê, Từ đồng nghĩa:...
  • Eagerness to buy

    sự sẵn sàng mua, ý tha thiết muốn mua,
  • Eagle

    / 'iːgl /, Danh từ: (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh,...
  • Eagle-eye

    / 'i:glai /, Danh từ: khả năng nhìn rất tinh, người có khả năng nhìn rất tinh,
  • Eagle-eyed

    / 'i:glaid /, Tính từ: có mắt diều hâu, tinh mắt, Từ đồng nghĩa:...
  • Eagle-owl

    / 'i:glaul /, danh từ, (động vật) chim cú lớn,
  • Eagle ray

    Danh từ: (động vật) cá đuối lớn,
  • Eaglestone

    đá chim ưng,
  • Eaglet

    / 'i:glit /, Danh từ: (động vật học) đại bàng con,
  • Eagre

    / 'eigə /, Danh từ: triều dâng, sóng cồn, sóng triều, Từ đồng nghĩa:,...
  • Ealdorman

    / 'ɔ:ldəmən /, Danh từ: thủ trưởng (một quận anh),
  • Ear

    / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu...
  • Ear-cap

    / iə'kæp /, Danh từ: cái che tai,
  • Ear-drop

    / 'iədrɔp /, Danh từ: hoa tai,
  • Ear-drops

    / 'iədrɔps /, Danh từ: thuốc rỏ lỗ tai,
  • Ear-drum

    / 'iədrʌm /, danh từ, (giải phẫu) màng tai,
  • Ear-finger

    / iə'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay út,
  • Ear-flaps

    / 'iəflæps /, Danh từ: cái che tai ở mũi,
  • Ear-hole

    / 'iəhoul /, danh từ, lỗ tai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top