Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Ear-splitting

Phiên âm: 'iə'splitiη

Không có định nghĩa nào được tìm thấy