Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ear shell

Thông dụng

Danh từ

Bào ngư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ear shot

    Danh từ: tầm nghe, within ear shot, trong tầm nghe, out of ear shot, ngoài tầm nghe
  • Ear speculum ,Gruber set of 4

    bộ loa soi tai kiểu gruber,
  • Ear wax

    ráy tai, ráy tai,
  • Earache

    / 'iəreik /, Danh từ: sự đau tai; bệnh đau tai,
  • Eardrum

    màng nhĩ,
  • Eared

    / iəd /, tính từ, có đôi tai đặc biệt, big eared man, người có tai to, golden eared corn, lúa mì bông vàng
  • Eared nut

    đai ốc tai hồng, tai hồng, đai ốc tai hồng,
  • Eared screw

    vít tai hồng, vít tai hồng,
  • Earful

    / 'iəful /, Danh từ: sự quở mắng, sự rầy la,
  • Earing

    / 'iəriɳ /, Danh từ: (hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm),
  • Earl

    / ə:l /, Danh từ: bá tước ( (xem) count),
  • Earldom

    / 'ə:ldəm /, danh từ, lãnh địa của bá tước, Địa vị bá tước,
  • Earless

    / 'iəlis /, tính từ, không có tai, không có quai (bình đựng nước...), không biết thưởng thức âm nhạc
  • Earlier

    hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent...
  • Earlier Completion

    hoàn thành trước thời hạn,
  • Earlier application

    áp dụng đầu tiên,
  • Earlier completion

    hoàn thành trước thời hạn,
  • Earlier operation finish time

    thời hạn kết thúc thi công sớm,
  • Earlier priority

    quyền ưu tiên đầu tiên,
  • Earliest

    Từ đồng nghĩa: adjective, initial , maiden , original , pioneer , primary , prime , primordial , archetypal ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top