Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earliest due date

Kỹ thuật chung

ngày hạn sớm nhất

Giải thích EN: A dispatching rule that sequences jobs waiting in a queue, giving the highest priority to the job with the lowest order due date.Giải thích VN: Một nguyên tắc phân việc sắp xếp các công việc theo một hàng đợi, gán cho công việc có ngày hạn gần nhất quyền ưu tiên cao nhất.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top