Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Early bird

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
(đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
early comer , early riser , first arrival , first comer , first on the scene , johnny-on-the-spot

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top