Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earmark

Nghe phát âm

Mục lục

/'iəmɑ:k/

Thông dụng

Danh từ

Dấu đánh ở tai (cừu...)
Dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)

Ngoại động từ

Đánh dấu ở tai (cừu...)
Đánh dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

dành riêng
dùng để
dùng vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attribute , differential , distinction , feature , hallmark , label , marking , peculiarity , quality , stamp , tag , token , trademark , trait
verb
allocate , designate , keep back , label , maintain , mark out , name , set aside , slot , tab , tag , assign , aspect , attribute , band , distinction , feature , identification , quality , signature , stamp , trait

Từ trái nghĩa

verb
throw away , use , waste

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top