- Từ điển Anh - Việt
Earnest
Nghe phát âmMục lục |
/'ə:nist/
Thông dụng
Tính từ
Đứng đắn, nghiêm chỉnh
Sốt sắng, tha thiết
Danh từ
Thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh
Danh từ
Như earnest-money
Điềm, điều báo hiệu trước
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghiêm chỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ardent , busy , devoted , diligent , eager , fervent , fervid , heartfelt , impassioned , industrious , keen , passionate , perseverant , purposeful , sedulous , sincere , urgent , vehement , warm , wholehearted , zealous , close , constant , determined , firm , fixed , for real , grave , intent , mean business , meaningful , no-fooling , no-nonsense , playing hard ball , resolute , resolved , sedate , sober , solemn , somber , stable , staid , steady , thoughtful , weighty , businesslike , sobersided , serious , heavy , momentous , severe , affectionate , engage , honest , intense , token , unfeigned
noun
Từ trái nghĩa
adjective
- flippant , unconcerned , unenthusiastic , unpassionate , unpurposeful , unthoughtful , insincere , thoughtless , trivial , unimportant , unserious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Earnest-money
/ 'ə:nist'mʌni /, Danh từ: tiền đặt cọc, -
Earnestly
/ 'ə:nistli /, Phó từ: nghiêm túc, nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Earnestness
/ 'ə:nistnis /, danh từ, tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết, Từ đồng... -
Earning
/ ´ə:niη /, Kinh tế: có lãi, có lợi, sự kiếm được, thu nhập, thuộc về doanh lợi, tiền kiếm... -
Earning-capacity value
giá trị khả năng sinh lãi, -
Earning assets
các đầu tư sinh lãi, tài sản doanh lợi, -
Earning capitalized value
giá trị tư bản hóa sinh lãi, -
Earning cycle
chu kỳ doanh lợi, chu kỳ doanh nghiệp, -
Earning of labour
thu nhập lao động, -
Earning ratio
tỉ suất lợi nhuận xí nghiệp, -
Earnings
/ 'ə:niɳz /, Danh từ số nhiều: tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi, Nghĩa... -
Earnings-price ratio
tỷ số thu lợi-giá cả, -
Earnings-related
/ 'ə:niηzri'leitid /, Tính từ: tùy theo thu nhập, tùy theo số tiền kiếm được, -
Earnings-related pension
hưu bổng theo thu nhập, -
Earnings after tax
thu nhập sau thuế, -
Earnings at risk
Nghĩa chuyên ngành: mức doanh lợi rủi ro, -
Earnings basis
cơ sở doanh thu, cơ sở doanh thu (để tính thuế), -
Earnings before tax
thu nhập trước thuế, -
Earnings before taxes
thu nhập trước thuế, -
Earnings cycle
chu kỳ doanh lợi, chu kỳ doanh nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.