Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earshot

Nghe phát âm

Mục lục

/'iəriη/

Thông dụng

Danh từ

Tầm nghe
within earshot
trong tầm nghe
out of earshot
ngoài tầm nghe


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
sound

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top