Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earth and rockfill dam

Cơ khí & công trình

đập đất & đá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Earth auger

    dụng cụ khoan đất, máy khoan đất, power earth auger, máy khoan đất dùng động cơ
  • Earth auger sample

    mẫu đất khoan,
  • Earth back pressure

    áp lực do đất tác dụng, phản lực của đất,
  • Earth backing

    đắp đất,
  • Earth bag

    Danh từ: bao đất,
  • Earth band

    bộ thu lôi, thiết bị nối đất, thiết bị thu lôi,
  • Earth bank

    nền đường đất, lớp đắp bằng đất, bờ đất,
  • Earth banking

    đê hai bên bờ sông,
  • Earth bar

    thanh gần đất, thanh nối đất,
  • Earth blanket

    lớp đất dày chống thấm, mặt đường đất,
  • Earth borer

    máy khoan đất tự hành, mũi khoan đất, máy đào đất, Địa chất: cái khoan đất,
  • Earth boring bit

    mũ khoan đất,
  • Earth building

    nhà bằng đất,
  • Earth burner

    lò nung đất sét,
  • Earth bus

    thanh dẫn nối đất, thanh dẫn tiếp đất,
  • Earth cable

    cáp nối đất, dây đất, dây cáp đất,
  • Earth chestnut

    hạt dẻ đất,
  • Earth circuit

    mạch nối đất, mạch tiếp đất, mạch nối đất,
  • Earth clamp

    cọc nối đất, đầu kẹp nối đất, đầu nối tiếp đất,
  • Earth clip

    cọc nối đất, đầu kẹp nối đất, đầu nối tiếp đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top