Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earth fault

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

chạm đất
directional earth fault protection
bảo vệ chạm đất có hướng
earth fault differential protection
bảo vệ chạm đất kiểu so lệch
earth fault factor
hệ số chạm đất
earth-fault current
dòng điện chạm đất
earth-fault protection
bảo vệ chống chạm đất
network with automatic earth fault clearing
lưới điện có tự động giải trừ chạm đất
network with earth fault compensation
lưới điện có (hệ thống) bù chạm đất
restricted earth fault
sự cố chạm đất hạn chế
restricted earth fault protection
bảo vệ chạm đất phạm vi hẹp
single-pole earth fault
sự cố chạm đất một pha
transient earth-fault relay
rơle (báo) chạm đất quá độ
sự cố chạm đất
restricted earth fault
sự cố chạm đất hạn chế
single-pole earth fault
sự cố chạm đất một pha

Xây dựng

sự tiếp đất, sự chạm đất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top