Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earthen

Nghe phát âm

Mục lục

/'ə:θən/

Thông dụng

Tính từ

Bằng đất, bằng đất nung

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

trong đất

Kỹ thuật chung

bằng đất
earthen structure
kết cấu bằng đất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
stone , mud , dirt , rock , fictile , made of earth , earthlike , terrestrial , earthbound , earthy , mundane , secular , tellurian , telluric , temporal , terrene , worldly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top