Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earthenware

Nghe phát âm

Mục lục

/'ə:θənweə/

Thông dụng

Danh từ

Đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)
Đất nung (làm nồi...)
an earthenware porringer
cái tô làm bằng đất nung

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đồ làm bằng đất nung

Giải thích EN: A slightly porous, opaque container or decorative piece made of low-fired clay and covered with a nonporous glaze.

Giải thích VN: Vật chứa màu đục, có cấu tạo hơi rỗ hay là mẩu trang trí được làm bằng đất sét được nung chưa đủ lửa và phủ lên một lớp men sáng màu.

Kỹ thuật chung

đồ gốm
đồ sành
burnt earthenware
đồ sành quá lửa
earthenware glazing
sự tráng men đồ sành

Địa chất

đồ sành, đồ bằng đất nung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
stoneware , ceramics , terra cotta , pottery , biscuit , china , crockery , delft , delftware , faience , jugs , majolica , porcelain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top