Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earthling

Nghe phát âm

Mục lục

/'ə:θliɳ/

Thông dụng

Danh từ

Tính trần tục, tính phàm tục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
earth dweller , humankind , man , person , tellurian , woman

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top