Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earthwork

Nghe phát âm

Mục lục

/'ə:θwə:k/

Thông dụng

Danh từ

Công việc đào đắp
Công sự đào đắp bằng đất

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nền đất

Xây dựng

công tác đất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
embankment , fortification

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top