Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Easiness

Nghe phát âm

Mục lục

/'i:zinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung
Sự dễ dàng
Tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
indifference , nonchalance , facility , ability , ease , effortlessness , facileness , readiness , casualness , informality , naturalness , poise , spontaneity , unceremoniousness , unrestraint

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top