Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eastern hemisphere

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Đông bán cầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eastern underwriting

    bao tiêu liên đới, bao tiêu theo kiểu miền đông,
  • Easterner

    / 'i:stənə /, Danh từ: người miền đông ( (cũng) eastern), easterner dân các bang miền đông nước...
  • Easternmost

    / 'i:stənmoust /, tính từ, cực đông,
  • Easternness

    / 'i:stənis /,
  • Easterntide

    / 'i:stəntaid /, Danh từ: tuần lễ phục sinh (từ phục sinh đến ngày thăng thiên),
  • Easting

    / 'i:stiŋ /, Danh từ: (hàng hải) chặng đường đi về phía đông, hướng đông,
  • Eastsoutheast

    / ,i:st'sauθi:st /, Danh từ, tính từ, phó từ: Đông Đông nam,
  • Eastward

    / 'i:stwəd /, Danh từ: hướng đông, Tính từ: về phía đông,
  • Eastwardly

    / 'i:stwədli /, tính từ, Đông, phó từ, về hướng đông, từ hướng đông, eastwardly wind, gió đông
  • Eastwards

    / 'i:stwədz /, Phó từ: về phía đông,
  • Easy

    / 'i:zi /, Tính từ: thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ...
  • Easy-chair

    / 'i:zi'tʃeə /, Danh từ: ghế có tay dựa,
  • Easy-glide region

    vùng trượt dễ,
  • Easy-going

    / 'i:zi,gouiɳ /, tính từ, thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người), có bước đi thong dong (ngựa),
  • Easy-mark

    / 'i:zimα:k /, Danh từ (thông tục): thằng đần, thằng ngốc, thằng dễ bị bịp,
  • Easy-peel-off self-adhesive label

    nhãn tự dính dễ bóc,
  • Easy-running fit

    sự lắp xoay nhẹ, sự lắp xoay nhẹ,
  • Easy-slide fit

    sự lắp trượt nhẹ, sự lắp động,
  • Easy-to-drive soil

    đất dễ đóng cọc,
  • Easy-to-see

    dễ nhìn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top