Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Easy market

Mục lục

Kinh tế

thị trường dễ dàng
thị trường dễ dàng (về nguồn hàng hóa)
thị trường dễ mua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Easy meat

    danh từ, người dễ bị lừa bịp, thuyết phục,
  • Easy money

    dư dật, đồng tiền bất lương, đồng tiền dễ, đồng tiền dễ kiếm, đồng tiền rẻ, tiền rẻ tiền vay lãi thấp, easy...
  • Easy money policy

    chính sách đồng tiền dễ dãi, chính sách tiền rẻ,
  • Easy of virtue

    Thành Ngữ:, easy of virtue, lẳng lơ (đàn bà)
  • Easy on the ear

    Thành Ngữ:, easy on the ear, dễ chịu khi nghe hay nhìn vào
  • Easy on the ear/eye

    Thành Ngữ:, easy on the ear/eye, dễ chịu khi nghe hoặc nhìn vào
  • Easy payment

    chi trả dễ dàng,
  • Easy position

    tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi), tình thế thuận lợi,
  • Easy roll

    sự lắc ngang nhẹ,
  • Easy street

    Danh từ: Đường phố đông đúc,
  • Easy terms

    điều kiện dễ chấp nhận (về mậu dịch), điều kiện dễ dàng,
  • Easy thrown off roofing

    mái dễ bung,
  • Easy to control

    dễ kiểm soát,
  • Easy to repair

    dễ sửa chữa,
  • Easy to use

    tiện dụng, dễ sử dụng,
  • Easy turn of bilge

    sự lượn thoải của hông (tàu),
  • Easygoing

    /,izi:'gəuɪɳ/, Tính từ: dễ tính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Eat

    / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ:...
  • Eat (away)

    ăn mòn,
  • Eat like a horse

    Ăn như mỏ khoét, cũng như: Ăn thùng bất chi thình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top