- Từ điển Anh - Việt
Eats
Nghe phát âmMục lục |
/i:tz/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thức ăn, đồ ăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chow , comestibles , eatables , fare , grub * , meals , nosh * , nourishment , nutriment , provisions , rations , snacks , sustenance , tidbits , victuals , vittles , aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent , foodstuff , meat , nurture , nutrition , pabulum , pap , provender , provision , victual
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Eau-de-cologne
/ 'oudəkə'loun /, Danh từ: nước hoa côlôn (gội đầu, xức tóc...) -
Eau-de-vie
/ 'oudə'vi: /, Danh từ: rượu mạnh, -
Eau de nil
Tính từ: (màu) lục xám, -
Eave
mái dua, mái đua, mái hắt, -
Eave-lead
máng dẫn nước, -
Eave and flow
triều lên và triều xuống, -
Eave trough
máng xối, ống xối (để tiêu nước), -
Eavern limestone
đá vôi hốc, đá vôi tổ ong, -
Eaves
/ i:vz /, Danh từ số nhiều: mái hiên gie ra, Xây dựng: gờ chảy, máng... -
Eaves-trough
/ 'i:vztrɔf /, Danh từ: máng nước ở mái chìa, -
Eaves beam
dầm mái đua, -
Eaves bearer
giá đỡ mái đua, -
Eaves board
tấm đỡ, tấm mái hắt, -
Eaves brick block
khối gach xây đua, -
Eaves course
hàng mái chìa, -
Eaves gutter
máng nước ô văng, máng tiêu nước mái đua, máng tiêu nước, máng xối, -
Eaves lining
lớp trát máng xối, -
Eaves molding
đường gờ máng xối, -
Eaves soffit
mặt dưới mái đua, mặt dưới máng xối, -
Eaves strut
thanh giằng đầu cột, thanh giằng cột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.