- Từ điển Anh - Việt
Eccentric
Nghe phát âmMục lục |
/ik'sentrik/
Thông dụng
Danh từ
Người lập dị, người kỳ cục
(kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
Tính từ
Lập dị, kỳ cục, quái gở
Theo quỹ đạo lệch tâm, không đồng tâm
Chuyên ngành
Toán & tin
tâm sai
Xây dựng
lệch tâm
Cơ - Điện tử
Bánh lệch tâm, tâm sai, lệch tâm, không đúng tâm
Bánh lệch tâm, tâm sai, lệch tâm, không đúng tâm
Kỹ thuật chung
bánh lệch tâm
đĩa lệch tâm
lệch tâm
- biaxial eccentric compression
- nén lệch tâm theo 2 trục
- eccentric action
- tác dụng lệch tâm
- eccentric anchorage device
- thiết bị neo lệch tâm
- eccentric anomaly
- dị thường lệch tâm
- eccentric anomaly
- sự dị thường lệch tâm
- eccentric anomaly
- tính dị thường lệch tâm
- eccentric application of force
- sự đặt lực lệch tâm
- eccentric bit
- mũi khoan lệch tâm
- eccentric bolt
- bulông lệch tâm
- eccentric bore
- lỗ khoan lệch tâm
- eccentric bush
- bạc lệch tâm
- eccentric bush
- ống lót lệch tâm
- eccentric cam
- cam lệch tâm
- eccentric chuck
- mâm cặp lệch tâm
- eccentric circles of an ellipse
- vòng tròn lệch tâm của elip
- eccentric clamp
- cái kẹp lệch tâm
- eccentric clip
- vành lệch tâm
- eccentric compression
- nén lệch tâm
- eccentric compression
- sự nén lệch tâm
- eccentric compression deformation
- sự biến dạng nén lệch tâm
- eccentric connection
- mối nối lệch tâm
- eccentric cross-grooved
- cam lệch tâm
- eccentric direct
- dẫn động lệch tâm
- eccentric disc
- đĩa lệch tâm
- eccentric disc
- vòng đệm lệch tâm
- eccentric disk
- đĩa lệch tâm
- eccentric disk
- vòng đệm lệch tâm
- eccentric drive
- sự truyền động lệch tâm
- eccentric grinding
- sàng lệch tâm
- eccentric impact
- sự va đập lệch tâm
- eccentric joint
- liên kết lệch tâm
- eccentric joint
- mối nối lệch tâm
- eccentric lathe
- máy tiện lệch tâm
- eccentric loading
- đặt tải lệch tâm
- eccentric loading
- sự tải lệch tâm
- eccentric mass
- khối lượng lệch tâm
- eccentric moment of vibrator moment
- mômen lệch tâm của máy đầm rung
- eccentric oiler
- bộ tra dầu lệch tâm
- eccentric orbit
- quỹ đạo lệch tâm
- eccentric pin
- chốt lệch tâm
- eccentric press
- máy dập lệch tâm
- eccentric press
- máy ép lệch tâm
- eccentric rod
- thanh kéo lệch tâm
- eccentric rotor pump
- bơm quay lệch tâm
- eccentric shaft
- trục (máy) lệch tâm
- eccentric shaft
- trục bánh lệch tâm
- eccentric shaft
- trục truyền lệch tâm
- eccentric sheave
- bánh có rãnh lệch tâm
- eccentric sheave
- đĩa lệch tâm
- eccentric sheave
- puli lệch tâm
- eccentric sheave
- vòng đệm lệch tâm
- eccentric sleeve
- bạc lệch tâm
- eccentric sleeve
- ống lệch tâm
- eccentric strap
- vành lệch tâm
- eccentric tainter gate
- cửa cung lệch tâm
- eccentric tension
- sự kéo lệch tâm
- eccentric valve
- van lệch tâm
- eccentric-type vibrating screen
- sàng rung kiểu lệch tâm
- eccentric-type vibrator
- máy rung lệch tâm
- Highly Eccentric orbit Satellite (HEOS)
- vệ tinh có quỹ đạo lệch tâm lớn
- lever with eccentric fulcrum
- đòn bẩy có gối đỡ lệch tâm
- oblique eccentric loading
- tải trọng lệch tâm nghiêng
- valve eccentric
- bánh lệch tâm của van
sự lệch tâm
sai tâm
Kỹ thuật chung
Địa chất
(thuộc) lệch tâm, bánh lệch tâm, (bánh) cam, (cơ cấu) cam
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aberrant , abnormal , anomalous , beat * , bent * , bizarre , capricious , characteristic , cockeyed , crazy , curious , droll , erratic , far out , flaky , freak , freakish , funky * , funny , idiosyncratic , irregular , kooky , nutty , odd , oddball , offbeat , off-center , off the wall , out in left field , outlandish , peculiar , quaint , queer , quirky , quizzical , singular , strange , uncommon , unconventional , unnatural , way out , weird , whimsical , wild , cranky , unusual , atypical , cantankerous , crotchety , fantastic
noun
- beatnik , character , freak , hippie , kook , loner , maverick , nonconformist , nut * , oddball , oddity , odd person , original , queer duck , rare bird * , three-dollar bill , weirdo , crazy , lunatic , aberrance , aberrancy , aberrant , aberration , abnormal , anomalous , bizarre , bohemian , capricious , crackpot , deviant , dotty , eccentricity , erratic , flaky , idiosyncrasy , irregular , kooky , odd , off , offbeat , peculiar , peculiarity , queer , quiddity , quirk , quizzical , screwball , singular , strange , unconventional , unusual , weird , whimsical , whimsy
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Các từ tiếp theo
-
Eccentric-drive screen
Địa chất: máy sàng lệch tâm, -
Eccentric-type vibrating screen
sàng rung kiểu lệch tâm, -
Eccentric-type vibrator
máy rung lệch tâm, -
Eccentric action
tác dụng lệch tâm, -
Eccentric amputation
cắt cụt sẹongoài trung tâm, -
Eccentric anchorage device
thiết bị neo lệch tâm, -
Eccentric anchorage devices
thiết bị neo lệch tâm, -
Eccentric anomaly
góc tâm sai, sự dị thường lệch tâm, tính dị thường lệch tâm, dị thường lệch tâm, dị thường tâm sai, -
Eccentric application of force
sự đặt lực lệch tâm, -
Eccentric bit
mũi khoan lệch tâm,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
278 lượt xemThe Human Body
1.587 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-