Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eccentric valve

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

van lệch tâm

Giải thích EN: A valve having a rotating cut-off body attached to one side away from the center, which serves to reduce the wear on the valve's moving parts.Giải thích VN: Van quay lệch tâm, có tác dụng làm giảm hao mòn trên các phần chuyển động của van.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top