Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ecclesiastic

Nghe phát âm

Mục lục

/i'kli:ziæstik/

Thông dụng

Cách viết khác ecclesiastical

Tính từ

(tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) tu sĩ

Danh từ

Tu sĩ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , cleric , clerical , clerk , divine , minister , parson , abbot , chaplain , pastor , preacher , prelate , priest , reverend

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • Ecclesiastical

    / i'kli:ziæstikl /, như ecclesiastic, Từ đồng nghĩa: adjective, clerical , diaconal , episcopal , holy , ministerial...
  • Ecclesiastically

    / i'kli:ziæstikli /,
  • Ecclesiasticism

    / i'kli:ziæs'tisizm /, Danh từ: chủ nghĩa giáo hội,
  • Ecclesiasticus

    / i,kli:zi'ætikəs /, Danh từ: thánh thư giả,
  • Ecclesiography

    / i'kli:zi.ou'græfi /, Danh từ: (tôn giáo) lịch sử giáo hội,
  • Ecclesiological

    / i'kli:zi.ou'lɔʤikəl /,
  • Ecclesiology

    / i'kli:zi.'ɔ:lɔʤi /, Danh từ: khoa nhà thờ, khoa xây dựng và trang trí nhà thờ,
  • Eccoprotic

    / i:'kou,protik /, Tính từ: (y học) lợi đại tiện, Danh từ: thuốc...
  • Eccrine

    / i:'krain /, Danh từ: nội tiết,

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

A Science Lab

692 lượt xem

The Kitchen

1.170 lượt xem

Plants and Trees

605 lượt xem

The City

26 lượt xem

Occupations II

1.506 lượt xem

The Bedroom

323 lượt xem

Restaurant Verbs

1.407 lượt xem

The Universe

154 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top