Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ecclesiastical

Nghe phát âm


Mục lục

/i'kli:ziæstikl/

Thông dụng

Cách viết khác ecclesiastic

Như ecclesiastic

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clerical , diaconal , episcopal , holy , ministerial , orthodox , parochial , pastoral , religious , sectarian , spiritual , church , churchly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top