Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ecdysone

Mục lục

/'ekdisoun/

Thông dụng

Cách viết khác ecdyson

Danh từ

Chất hocmon kích thích sự trưởng thành và lột xác của một số động vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ecg

    / i'lektrou'kɑ:diəgræm /, viết tắt, Điện tâm đồ ( electrocardiogram),
  • Echelette grating

    cách tử bậc (thấp),
  • Echelon

    / 'eʃəlɔn /, Danh từ: sự dàn quân theo hình bậc thang, chức vụ hành chính, Ngoại...
  • Echelon fault

    phay bậc thang, phay thuận bậc thang,
  • Echelon folding

    uốn nếp bậc thang, sự nếp uốn bậc thang,
  • Echelon grating

    cách tử bậc (cao),
  • Echelon lens

    thấu kính bậc,
  • Echelon prism

    lăng kính bậc,
  • Echeosis

    bệnh thần kinh do tiếng ồn,
  • Echidna

    / e'kidnə /, Danh từ: (động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt),
  • Echini

    / e'kaini /,
  • Echinocactus

    / e'kainou'kæktəs /, Danh từ: (thực vật) cây xương rồng,
  • Echinocarp

    / e'kainou'kɑ:p /, Danh từ: (thực vật) quả có gai,
  • Echinochrome

    / e'kainou'kroum /, Danh từ: sắc tố hô hấp đỏ, echinocrom, sắc tố hô hấp đỏ,
  • Echinococciasis

    bệnh nhiễm ký sinh trùng echinococcus,
  • Echinococcosis

    sán echinococciasis,
  • Echinococcotomy

    thủ thuật cắt bỏ nang sán echinococcus,
  • Echinococcus

    echinococcus (một loại sán dây),
  • Echinococcus cyst

    u nang bào sán,
  • Echinoderm

    / e'kainou'dəm /, Danh từ: (động vật học) động vật da gai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top