Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Echelon

Nghe phát âm

Mục lục

/'eʃəlɔn/

Thông dụng

Danh từ

Sự dàn quân theo hình bậc thang
Chức vụ hành chính

Ngoại động từ

Dàn quân theo hình bậc thang
(xe đạp) Khi gặp gió thối ngang thì peloton thường chạy theo đội hình xéo, người đằng sau chạy bên phải hay bên trái và phía sau người đằng trước. Nếu chạy bên phải thì gọi là echelon phải, nếu chạy bên trái thì gọi là echelon trái. Nếu gió thổi ngang bên phải thì dùng echelon trái, và ngược lại.

Tập tin:Echelon.jpg


Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bậc
tầng

toán tin

bậc thang (ma trận)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
degree , file , grade , line , office , place , position , queue , rank , row , string , tier , class , formation , hierarchy , level

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top