Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Eclectically

    / ek'lek.tikli /, Phó từ: theo quan niệm chiết trung,
  • Eclecticism

    / ek'lektisizm /, danh từ triết học, phép chiết trung, thuyết chiết trung,
  • Eclimeter

    đo độ dốc [dụng cụ đo độ dốc],
  • Eclipse

    / i'klips /, Danh từ: sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực), pha tối, đợt tối (đèn...
  • Eclipse exit

    sự đưa ra thiên thực,
  • Eclipse periods

    chu kỳ thiên thực,
  • Eclipse phase

    pha khuất, pha ẩn náu,
  • Eclipsed

    / i'klipst /, xem eclipse,
  • Eclipsing

    / i'klipsiɳ /, xem eclipse,
  • Eclipsing binary

    sao đôi che nhau, sao đôi thiên thực,
  • Ecliptic

    / i'kliptik /, Tính từ thiên văn học: (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực, Danh...
  • Ecliptic latitude

    vĩ độ hoàng đạo,
  • Ecliptic plane

    mặt thiên thực,
  • Ecliptic pole

    cực hướng elip,
  • Ecliptical pole

    cực hoàng đạo,
  • Eclogite

    đá eclogit,
  • Eclogue

    / 'eklɔg /, Danh từ: (văn học) eclôgơ (một loại thơ đồng quê ngắn), Từ...
  • Eclosion

    / e'klouʃn /, Danh từ: sự nở (từ trứng), sự nở,
  • Ecmnesia

    chứng quên việc mới,
  • Eco-tourism

    du lịch sạch, du lịch sinh thái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top