- Từ điển Anh - Việt
Eclipse
Nghe phát âmMục lục |
/i'klips/
Thông dụng
Danh từ
Sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)
Pha tối, đợt tối (đèn biển)
Sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng
Ngoại động từ
Che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...)
Chặn (ánh sáng của đèn biển...)
Làm lu mờ, át hẳn
Cấu trúc từ
to be in eclipse
- mất bộ lông sặc sỡ (chim)
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
(thiên văn ) sự che khuất; thiên thực
Kỹ thuật chung
nguyệt thực
- total eclipse
- nguyệt thực toàn phần
nhật thực
sự che khuất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- concealment , darkening , decline , diminution , dimming , extinction , extinguishment , obliteration , obscuration , occultation , penumbra , shading , shroud , veil
verb
- adumbrate , becloud , bedim , blot out , cloud , darken , dim , extinguish , murk , overshadow , shadow , shroud , exceed , excel , outdo , outshine , overrun , surmount , tower above , transcend , befog , blear , blur , dull , fog , gloom , mist , obfuscate , overcast , blot , conceal , cover , dazzle , hide , mask , obscuration , obscure , occultation , outrival , shade , sully , surpass , veil
Từ trái nghĩa
verb
- clear , explain , lay out , fall behind
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Eclipse exit
sự đưa ra thiên thực, -
Eclipse periods
chu kỳ thiên thực, -
Eclipse phase
pha khuất, pha ẩn náu, -
Eclipsed
/ i'klipst /, xem eclipse, -
Eclipsing
/ i'klipsiɳ /, xem eclipse, -
Eclipsing binary
sao đôi che nhau, sao đôi thiên thực, -
Ecliptic
/ i'kliptik /, Tính từ thiên văn học: (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực, Danh... -
Ecliptic latitude
vĩ độ hoàng đạo, -
Ecliptic plane
mặt thiên thực, -
Ecliptic pole
cực hướng elip, -
Ecliptical pole
cực hoàng đạo, -
Eclogite
đá eclogit, -
Eclogue
/ 'eklɔg /, Danh từ: (văn học) eclôgơ (một loại thơ đồng quê ngắn), Từ... -
Eclosion
/ e'klouʃn /, Danh từ: sự nở (từ trứng), sự nở, -
Ecmnesia
chứng quên việc mới, -
Eco-tourism
du lịch sạch, du lịch sinh thái, -
Ecobiotic
/ i:,kou'bai.ou.tik /, Tính từ: (thuộc) sinh thái-sinh học, -
Ecochleation
(thủ thuật) cắt bỏ ốc tai (thủ thuật) khoét nhân, -
Ecocide
/ i:'kou.said /, danh từ, thuốc hủy diệt sinh thái, -
Ecoclimate
/ i:,kou'klaimit /, Danh từ: sinh thái - khí hậu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.