Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ecmnesia

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

chứng quên việc mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eco-tourism

    du lịch sạch, du lịch sinh thái,
  • Ecobiotic

    / i:,kou'bai.ou.tik /, Tính từ: (thuộc) sinh thái-sinh học,
  • Ecochleation

    (thủ thuật) cắt bỏ ốc tai (thủ thuật) khoét nhân,
  • Ecocide

    / i:'kou.said /, danh từ, thuốc hủy diệt sinh thái,
  • Ecoclimate

    / i:,kou'klaimit /, Danh từ: sinh thái - khí hậu,
  • Ecoclimatic

    / i:,kou'klai.mei.tik /, Tính từ: thuộc sinh thái - khí hậu,
  • Ecogenesis

    / i:,kou'ʤenisis /, Danh từ: sự phát sinh sinh thái,
  • Ecoid

    / i:'kɔ.id /, khung hồng cầu,
  • Ecoline

    / i:'kou.lain /, Danh từ: cấp sinh thái,
  • Ecologic

    / ,ekə'lɔʤik /, Tính từ: (thuộc) sinh thái học, ecologic environment, môi trường sinh thái
  • Ecologic approach

    quan điểm sinh thái,
  • Ecologic equilibrium

    bù sinh thái, sự cân bằng sinh thái,
  • Ecologic factor

    yếu tố sinh thái,
  • Ecologic feasibility

    tính hiện thực sinh thái,
  • Ecologic feature

    đặc tính sinh thái,
  • Ecologic phenomenon

    hiện tượng sinh thái,
  • Ecologic process

    quá trình sinh thái,
  • Ecological

    / ,ekə'lɔʤikəl /, như ecologic, Nghĩa chuyên ngành: thuộc sinh thái học, Từ...
  • Ecological Entity

    thực thể sinh thái, một thuật ngữ chung dùng trong đánh giá rủi ro sinh thái để chỉ một loài, một nhóm loài, một chức...
  • Ecological Exposure

    phơi nhiễm sinh thái, sự tiếp xúc của một sinh vật (không phải người) với tác nhân ứng suất.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top